Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh nhuệ
* adj
- well trained
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tinh nhuệ
- xem thiện chiến
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nhiễm độc nicôtin
-
chứng nhiễm độc photpho
-
chứng nhiễm độc thủy ngân
-
chứng nhiễm hắc tố
-
chứng nhiễm mêlanin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh nhuệ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhiễm độc nicôtin
- chứng nhiễm độc photpho
- chứng nhiễm độc thủy ngân
- chứng nhiễm hắc tố
- chứng nhiễm mêlanin