Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính năng
- feature|= các tính năng mới của một phần mềm máy tính the new features of a piece of software|= tính năng soạn thảo văn bản text editing feature
* Từ tham khảo/words other:
-
bài học ở môi trường thực tế
-
bài học tại hiện trường
-
bài học thuộc lòng
-
bãi hôn
-
bãi họp chợ phiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính năng
* Từ tham khảo/words other:
- bài học ở môi trường thực tế
- bài học tại hiện trường
- bài học thuộc lòng
- bãi hôn
- bãi họp chợ phiên