Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh mắt
- having sharp/keen eyes; quick-sighted; sharp-eyed; sharp-sighted; observant
* Từ tham khảo/words other:
-
cung cấp đầy đủ
-
cung cấp dụng cụ
-
cung cấp dụng cụ máy móc cho
-
cung cấp gỗ
-
cung cấp lực lượng cảnh sát cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh mắt
* Từ tham khảo/words other:
- cung cấp đầy đủ
- cung cấp dụng cụ
- cung cấp dụng cụ máy móc cho
- cung cấp gỗ
- cung cấp lực lượng cảnh sát cho