Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh mao
* dtừ|- plume, tuft, bunch of feathers
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ đại nghị
-
chế độ dân chủ
-
chế độ dân chủ nhân dân
-
chế độ đẳng cấp
-
chế độ đất chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh mao
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ đại nghị
- chế độ dân chủ
- chế độ dân chủ nhân dân
- chế độ đẳng cấp
- chế độ đất chung