Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh mạch
* dtừ|- vein, vena (as opposed to artery động mạch)
* Từ tham khảo/words other:
-
điều làm bực mình
-
điều làm cáu
-
điều làm cho cụt hứng
-
điều làm cho đau lòng
-
điều làm cho khỏe khoắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh mạch
* Từ tham khảo/words other:
- điều làm bực mình
- điều làm cáu
- điều làm cho cụt hứng
- điều làm cho đau lòng
- điều làm cho khỏe khoắn