Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính khí
* noun
- temper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tính khí
- mood; temper; temperament; disposition; personality|= tính khí của nó thay đổi theo thời tiết his mood varies with the weather|= tính khí bọn họ giống nhau they are of like temperament
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng quên
-
chung quy
-
chứng rõ
-
chứng rồ dại
-
chứng rôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính khí
* Từ tham khảo/words other:
- chứng quên
- chung quy
- chứng rõ
- chứng rồ dại
- chứng rôm