Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính hà tiện
* dtừ|- thrifty, niggardly in nature
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận cấu thành toàn bộ
-
bộ phận chủ yếu
-
bộ phận có răng cưa
-
bộ phận cơ thể
-
bộ phận của một chiếc máy ủi đất lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính hà tiện
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận cấu thành toàn bộ
- bộ phận chủ yếu
- bộ phận có răng cưa
- bộ phận cơ thể
- bộ phận của một chiếc máy ủi đất lớn