Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính giai cấp
* dtừ|- class nature, class character
* Từ tham khảo/words other:
-
người điên rồ
-
người diện sang
-
người diễn thuyết
-
người diễn thuyết ở nơi công cộng
-
người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính giai cấp
* Từ tham khảo/words other:
- người điên rồ
- người diện sang
- người diễn thuyết
- người diễn thuyết ở nơi công cộng
- người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào