Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh dịch
* noun
- sperm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tinh dịch
- seed; sperm; semen; seminal fluid
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nhận mắc bệnh tinh thần
-
chung nhau
-
chứng nhiễm độc
-
chứng nhiễm độc chì
-
chứng nhiễm độc mocfin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh dịch
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhận mắc bệnh tinh thần
- chung nhau
- chứng nhiễm độc
- chứng nhiễm độc chì
- chứng nhiễm độc mocfin