Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính đàn hồi
* dtừ|- elasticity
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi đố
-
trò chơi do tám người chơi
-
trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì
-
trò chơi đốt xương
-
trò chơi đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính đàn hồi
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi đố
- trò chơi do tám người chơi
- trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì
- trò chơi đốt xương
- trò chơi đùa