Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình bạn bè
* dtừ|- companionship, society
* Từ tham khảo/words other:
-
ở cạnh nách ai
-
ở cao nhìn xuống
-
ở cấp cao
-
ở cấp cao hơn
-
ở cấp dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình bạn bè
* Từ tham khảo/words other:
- ở cạnh nách ai
- ở cao nhìn xuống
- ở cấp cao
- ở cấp cao hơn
- ở cấp dưới