Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin học hóa
- to computerize|= tin học hóa công việc văn phòng to computerize office work
* Từ tham khảo/words other:
-
phải nuôi nấng
-
phải ở nhà không bước chân ra cửa
-
phai phải
-
phải phép
-
phái phúc âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin học hóa
* Từ tham khảo/words other:
- phải nuôi nấng
- phải ở nhà không bước chân ra cửa
- phai phải
- phải phép
- phái phúc âm