Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin cậy
* verb
- to rely on, to trust
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tin cậy
- to have confidence/faith in somebody; to trust
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nghiện rượu
-
chứng nghiện thuốc tê mê
-
chứng ngộ độc quinin
-
chứng ngộ độc thịt
-
chứng ngộ độc xúc xích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin cậy
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nghiện rượu
- chứng nghiện thuốc tê mê
- chứng ngộ độc quinin
- chứng ngộ độc thịt
- chứng ngộ độc xúc xích