Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin buồn
- bad news; sad news|= một tin buồn a sad piece of news|= báo tin buồn cho ai to break bad news to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
địch quân
-
địch quốc
-
dịch ra
-
dịch rỉ
-
dịch sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin buồn
* Từ tham khảo/words other:
- địch quân
- địch quốc
- dịch ra
- dịch rỉ
- dịch sách