Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tim mạch
- cardiovascular|= đối tượng tham dự : chuyên gia tim mạch và những người bị bệnh tim mạch audience: cardiovascular specialists, patients with cardiovascular problems
* Từ tham khảo/words other:
-
mịt mùng
-
mít tinh
-
mít tinh lớn
-
mít ướt
-
mít xoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tim mạch
* Từ tham khảo/words other:
- mịt mùng
- mít tinh
- mít tinh lớn
- mít ướt
- mít xoài