Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tim đèn phát xạ
* dtừ|- filament emitter
* Từ tham khảo/words other:
-
được giấu kín
-
được gieo rắc
-
được giữ lại
-
được giữ lại làm của riêng
-
được gỡ xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tim đèn phát xạ
* Từ tham khảo/words other:
- được giấu kín
- được gieo rắc
- được giữ lại
- được giữ lại làm của riêng
- được gỡ xương