Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu xảo
* noun
- trifling skill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiểu xảo
* dtừ|- trifling skill
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nghẽn động mạch vành
-
chứng nghẽn mạch
-
chứng nghi bệnh
-
chứng nghiệm
-
chứng nghiện côcain
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu xảo
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nghẽn động mạch vành
- chứng nghẽn mạch
- chứng nghi bệnh
- chứng nghiệm
- chứng nghiện côcain