Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu vong
* verb
- to disappear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiêu vong
* đtừ|- to disappear
* Từ tham khảo/words other:
-
chung một mái nhà
-
chung một nhà
-
chứng mủ huyết
-
chứng mù mắt
-
chứng mù màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu vong
* Từ tham khảo/words other:
- chung một mái nhà
- chung một nhà
- chứng mủ huyết
- chứng mù mắt
- chứng mù màu