Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu tư sản
* noun
- petty bourgeoisie
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiểu tư sản
- (giai cấp tiểu tư sản) the lower middle class
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ngập máu
-
chứng nghẽn động mạch vành
-
chứng nghẽn mạch
-
chứng nghi bệnh
-
chứng nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu tư sản
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ngập máu
- chứng nghẽn động mạch vành
- chứng nghẽn mạch
- chứng nghi bệnh
- chứng nghiệm