Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu phẫu
- minor surgery|= một ca tiểu phẫu a minor operation|= (trải qua một ca ) tiểu phẫu to undergo minor surgery; to have a minor operation
* Từ tham khảo/words other:
-
cục quân nhu
-
cực quang
-
cục quy hoạch
-
cực quyền
-
cục súc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu phẫu
* Từ tham khảo/words other:
- cục quân nhu
- cực quang
- cục quy hoạch
- cực quyền
- cục súc