Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu nhi khoa
* dtừ|- pediatrics
* Từ tham khảo/words other:
-
gây xúc động
-
gây xúc động mạnh làm náo động dư luận
-
gây xung huyết da
-
gãy xương
-
gãy xương hở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu nhi khoa
* Từ tham khảo/words other:
- gây xúc động
- gây xúc động mạnh làm náo động dư luận
- gây xung huyết da
- gãy xương
- gãy xương hở