Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu liệm
* dtừ|- first preparation of the corpse for the coffin
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ mật
-
có mặt bất cứ nơi nào
-
có mặt cạo nhẵn
-
có mặt cắt tam giác
-
có mắt đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu liệm
* Từ tham khảo/words other:
- cơ mật
- có mặt bất cứ nơi nào
- có mặt cạo nhẵn
- có mặt cắt tam giác
- có mắt đơn