Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu kỹ nghệ
* dtừ|- small industry
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được phát triển
-
chưa được phê chuẩn
-
chưa được phục quyền
-
chưa được sửa
-
chưa được sửa cho thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu kỹ nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được phát triển
- chưa được phê chuẩn
- chưa được phục quyền
- chưa được sửa
- chưa được sửa cho thẳng