Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu đi
* đtừ|- to urinate, to make water, piss
* Từ tham khảo/words other:
-
bà con họ hàng
-
bà con ruột thịt
-
bà con thân thiết
-
bà con thân thuộc
-
bà con về đằng mẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu đi
* Từ tham khảo/words other:
- bà con họ hàng
- bà con ruột thịt
- bà con thân thiết
- bà con thân thuộc
- bà con về đằng mẹ