Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu đăng khoa
* dtừ|- marriage (as opposed to đại đăng khoa graduation at imperial examination)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhương đoạt
-
nhượng được
-
nhường đường
-
nhường lại
-
nhượng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu đăng khoa
* Từ tham khảo/words other:
- nhương đoạt
- nhượng được
- nhường đường
- nhường lại
- nhượng lại