Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu chuẩn huấn luyện
- standard of training
* Từ tham khảo/words other:
-
nuốt trôi
-
nuốt trửng
-
nuốt tươi
-
nuốt ực
-
nướu răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu chuẩn huấn luyện
* Từ tham khảo/words other:
- nuốt trôi
- nuốt trửng
- nuốt tươi
- nuốt ực
- nướu răng