Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu chảy
- diarrhoea|= tiêu chảy và nôn mửa diarrhea and vomiting; d and v; gastroenteritis
* Từ tham khảo/words other:
-
công thức toán học
-
công thức truy hồi
-
công thuốc
-
công thương
-
công thương gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu chảy
* Từ tham khảo/words other:
- công thức toán học
- công thức truy hồi
- công thuốc
- công thương
- công thương gia