Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệt giống
- extinct|= cứu một loài khỏi bị tiệt giống to save a species from extinction
* Từ tham khảo/words other:
-
tre đực
-
trẻ em
-
trẻ em còn bú
-
trẻ em được giám hộ
-
trẻ em mắc bệnh bại liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệt giống
* Từ tham khảo/words other:
- tre đực
- trẻ em
- trẻ em còn bú
- trẻ em được giám hộ
- trẻ em mắc bệnh bại liệt