Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệt giống
- extinct|= cứu một loài khỏi bị tiệt giống to save a species from extinction
* Từ tham khảo/words other:
-
thực hiện đến cùng
-
thực hiện điều cam kết
-
thực hiện đơn đặt hàng
-
thực hiện đúng
-
thực hiện được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệt giống
* Từ tham khảo/words other:
- thực hiện đến cùng
- thực hiện điều cam kết
- thực hiện đơn đặt hàng
- thực hiện đúng
- thực hiện được