Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết độc
* dtừ|- secrete a poisonous substance
* Từ tham khảo/words other:
-
không chịu theo khuôn phép xã hội
-
không chịu thua
-
không chịu trách nhiệm
-
không chịu vâng lời
-
không cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết độc
* Từ tham khảo/words other:
- không chịu theo khuôn phép xã hội
- không chịu thua
- không chịu trách nhiệm
- không chịu vâng lời
- không cho