Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết độc
* dtừ|- secrete a poisonous substance
* Từ tham khảo/words other:
-
người thắng
-
người tháng chạp
-
người thắng cuộc
-
người thẳng thắn
-
người thẳng thắn thật thà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết độc
* Từ tham khảo/words other:
- người thắng
- người tháng chạp
- người thắng cuộc
- người thẳng thắn
- người thẳng thắn thật thà