Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết độ sứ
* dtừ|- governor, generalissimo, commander in-chief of allied armies
* Từ tham khảo/words other:
-
nước cứng
-
nước cuối
-
nước cuộn ngược
-
nước cường
-
nước cường toan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết độ sứ
* Từ tham khảo/words other:
- nước cứng
- nước cuối
- nước cuộn ngược
- nước cường
- nước cường toan