tiết | * noun - section period time, season * verb - to secrete, to emit |
tiết | - section; teaching period; class|= tiết sắp tới là môn hóa học the next class is chemistry|= mỗi tuần có hai tiết vật lý to have two hours of physics per week|- to discharge; to secrete|= endocrine : nói về hoặc liên quan đến các tuyến nội tiết hoặc các hoóc môn do các tuyến này tiết ra endocrine : of or relating to endocrine glands or the hormones secreted by them |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mất khứu giác
- chứng mất ngôn ngữ
- chứng mất ngủ
- chứng mất tiếng
- chứng mất trí