Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết chế
* đtừ|- to abate; to mitigate; to moderate; to regulate, to adjust; to limit (to), to restrict (in)
* Từ tham khảo/words other:
-
sữa chưa tiệt trùng
-
sữa có thể để lâu
-
sữa cừu
-
sữa đã lấy hết kem
-
sữa đặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết chế
* Từ tham khảo/words other:
- sữa chưa tiệt trùng
- sữa có thể để lâu
- sữa cừu
- sữa đã lấy hết kem
- sữa đặc