Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp xúc cá nhân
- individual contact; tête-à-tête
* Từ tham khảo/words other:
-
vào dự
-
vào được
-
vào ga
-
vào gặp
-
vào giờ này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp xúc cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
- vào dự
- vào được
- vào ga
- vào gặp
- vào giờ này