Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp tục
* verb
- to continous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếp tục
- to continue; to keep
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng mất cảm giác đau
-
chứng mắt kéo mây
-
chứng mất khứu giác
-
chứng mất ngôn ngữ
-
chứng mất ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp tục
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mất cảm giác đau
- chứng mắt kéo mây
- chứng mất khứu giác
- chứng mất ngôn ngữ
- chứng mất ngủ