Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp tế nhiên liệu
- to refuel|= tiếp tế nhiên liệu cho máy bay ngay trên không to refuel an aircraft in flight
* Từ tham khảo/words other:
-
đảng viên đảng uých
-
đáng vinh dự
-
dạng vòng
-
đảng vụ
-
đang vui trở nên buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp tế nhiên liệu
* Từ tham khảo/words other:
- đảng viên đảng uých
- đáng vinh dự
- dạng vòng
- đảng vụ
- đang vui trở nên buồn