Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp binh
* đtừ|- to bring reinforcements, to reinforcement
* Từ tham khảo/words other:
-
thực đúng
-
thức đựng trong hòm mây
-
thực đường dã chiến
-
thúc ép
-
thúc ép trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp binh
* Từ tham khảo/words other:
- thực đúng
- thức đựng trong hòm mây
- thực đường dã chiến
- thúc ép
- thúc ép trước