Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng vang
* noun
- repercussion, resound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếng vang
* dtừ|- repercussion, resound
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng loạn ảo
-
chứng loạn dưỡng
-
chứng loạn khúc xạ
-
chứng loạn lời
-
chứng loạn nhịp tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng vang
* Từ tham khảo/words other:
- chứng loạn ảo
- chứng loạn dưỡng
- chứng loạn khúc xạ
- chứng loạn lời
- chứng loạn nhịp tim