Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng nổ đùng đùng
* dtừ|- roaring, boom
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề bán hàng
-
nghề bán rao
-
nghề bán rong
-
nghề bán sách
-
nghề bán thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng nổ đùng đùng
* Từ tham khảo/words other:
- nghề bán hàng
- nghề bán rao
- nghề bán rong
- nghề bán sách
- nghề bán thịt