Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng na uy
* dtừ|- norse, norwegian
* Từ tham khảo/words other:
-
người tự mãn
-
người tự phụ
-
người tù ra tù vào
-
người tư sản
-
người tu sửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng na-uy
* Từ tham khảo/words other:
- người tự mãn
- người tự phụ
- người tù ra tù vào
- người tư sản
- người tu sửa