Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến vọt
* đtừ|- to leap forward; to remarkable progress
* Từ tham khảo/words other:
-
mảnh vải bịt ngang trán
-
mảnh vải đỏ
-
mảnh vải lẻ
-
mảnh vỏ
-
mảnh vỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến vọt
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh vải bịt ngang trán
- mảnh vải đỏ
- mảnh vải lẻ
- mảnh vỏ
- mảnh vỡ