Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến vọt
* đtừ|- to leap forward; to remarkable progress
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm mắt giả
-
người làm mất hiệu lực
-
người làm mất lòng
-
người làm mất tác hại
-
người làm mất vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến vọt
* Từ tham khảo/words other:
- người làm mắt giả
- người làm mất hiệu lực
- người làm mất lòng
- người làm mất tác hại
- người làm mất vui