Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền vốn dự trữ
* dtừ|- reserve fund
* Từ tham khảo/words other:
-
cho là nó có
-
chó lai
-
cho lai giống
-
chỗ làm
-
chỗ làm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền vốn dự trữ
* Từ tham khảo/words other:
- cho là nó có
- chó lai
- cho lai giống
- chỗ làm
- chỗ làm ăn