Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền tệ mất giá
- currency devaluation
* Từ tham khảo/words other:
-
không hám lợi
-
không ham muốn
-
không hẳn
-
không hạn chế
-
không hạn chế chơi bời rượu chè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền tệ mất giá
* Từ tham khảo/words other:
- không hám lợi
- không ham muốn
- không hẳn
- không hạn chế
- không hạn chế chơi bời rượu chè