Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền phụ cấp đắt đỏ
* dtừ|- a high cost of living subsidy
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng nước sâu
-
căng nứt
-
căng óc
-
căng phồng
-
căng qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền phụ cấp đắt đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cảng nước sâu
- căng nứt
- căng óc
- căng phồng
- căng qua