Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên phong
* adj
- vanguard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiên phong
- xem đi đầu 2|= người tiên phong pioneer; trailblazer; vanguard|= bà ấy là người tiên phong trong lĩnh vực phân tâm học she was a pioneer in the field of psychoanalysis
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ho
-
chứng hoang tưởng bộ phận
-
chứng hoang tưởng tự đại
-
chủng học
-
chứng hói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên phong
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ho
- chứng hoang tưởng bộ phận
- chứng hoang tưởng tự đại
- chủng học
- chứng hói