Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền nhiệm
- previous|= những vấn đề do chính phủ tiền nhiệm để lại the problems inherited from the previous government
* Từ tham khảo/words other:
-
tính chất pháp
-
tính chất phù hợp
-
tính chất quần chúng
-
tính chất sáng tạo
-
tính chất thích hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- tính chất pháp
- tính chất phù hợp
- tính chất quần chúng
- tính chất sáng tạo
- tính chất thích hợp