Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền lẻ
* noun
- change
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiền lẻ
- loose change; small change|= tôi chẳng bao giờ có tiền lẻ i never have small change|= đổi tiền lẻ to get some change
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khát rượu
-
chúng khẩu đồng từ
-
chứng khít hàm
-
chứng khó đái
-
chứng khó đọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khát rượu
- chúng khẩu đồng từ
- chứng khít hàm
- chứng khó đái
- chứng khó đọc