Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến lại gần
* thngữ|- to step up
* Từ tham khảo/words other:
-
vương quốc hồi giáo
-
vương quốc khan
-
vương quốc liên hiệp anh và bắc ailen
-
vương quyền
-
vương thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến lại gần
* Từ tham khảo/words other:
- vương quốc hồi giáo
- vương quốc khan
- vương quốc liên hiệp anh và bắc ailen
- vương quyền
- vương thành