Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền không đổi được thành vàng
* dtừ|- soft currency
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng trách
-
chàng trai
-
chàng trai mới bước vào nghề
-
chăng trên mái nhà
-
chàng và nàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền không đổi được thành vàng
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng trách
- chàng trai
- chàng trai mới bước vào nghề
- chăng trên mái nhà
- chàng và nàng