Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền hưu bổng
- retirement pension; gratuity
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền phỉ
-
quyền phủ quyết
-
quyền quý
-
quyền quyết định
-
quyền rơm vạ đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền hưu bổng
* Từ tham khảo/words other:
- quyền phỉ
- quyền phủ quyết
- quyền quý
- quyền quyết định
- quyền rơm vạ đá