Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến độ công trình
- progress of the project
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng thương mại
-
phòng thương mại quốc tế
-
phòng thương mại và công nghiệp
-
phòng thương vụ
-
phong thuỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến độ công trình
* Từ tham khảo/words other:
- phòng thương mại
- phòng thương mại quốc tế
- phòng thương mại và công nghiệp
- phòng thương vụ
- phong thuỷ